Nhựa PE là gì? Những ứng dụng của nhựa PE trong đời sống

Nhựa PE là gì
5/5 - (1 bình chọn)

Các sản phẩm từ nhựa có giá thành rẻ, đa dạng về mẫu mã và dễ sử dụng hiện đang là sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng. Có rất nhiều loại nhựa khác nhau được sử dụng trong việc tạo ra đồ dùng, trong đó nhựa PE là loại phổ biến nhất. Vậy, nhựa PE là gì và ứng dụng của nó trong đời sống như thế nào? Dưới đây, hãy cùng Công ty Sản xuất bạt Hàn Việt làm rõ thông tin nhé!

I. Nhựa PE là gì?

Hạt nhựa PE là gì

Nhựa PE (tên đầy đủ là nhựa Polyethylene hoặc Polyetylen) là một hợp chất hữu cơ cao phân tử được cấu tạo bởi nhiều nhóm etylen (CH2 = CH2) liên kết với nhau bằng liên kết hydro bão hòa. Nhựa Polyetylen là một loại polyme tổng hợp, được tạo ra từ phương pháp trùng hợp etylen monome.

Trong số các loại nhựa nguyên sinh hiện nay, Polyetylen là loại nhựa nhiệt dẻo được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Theo thống kê hàng năm, nhựa PE sử dụng trong sinh hoạt và sản xuất cao tới 60 triệu tấn.

II. Đặc tính kỹ thuật của nhựa PE là gì?

  • Nhựa PE có màu trắng trong, hơi có ánh mờ, bề mặt bóng, có độ dẻo nhất định. Tùy theo nhu cầu và ứng dụng, các loại hạt nhựa có màu sắc khác nhau sẽ được bổ sung thêm tính năng chống dẫn điện và chống thấm nước. 
  • Chất liệu này có khả năng chống thấm nước và hơi nước rất tốt. Nhưng nó có khả năng chống chịu khí O2, CO2, N2 và dầu mỡ kém. Mặc dù nhựa PE có nhiệt độ nóng chảy cao (có thể chịu nhiệt dưới 230 ° C) nhưng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn. 
  • Hạt nhựa PE không dẫn điện cũng không dẫn nhiệt. Dễ bị căng phồng và hư hỏng khi tiếp xúc với dầu thơm hoặc chất tẩy rửa. 

III. Nhựa PE có an toàn không? 

Trong số các loại hạt nhựa nguyên sinh, chủ yếu thì PE được coi là chất liệu nhựa an toàn nhất hiện nay. Nhựa PE được sản xuất theo tiêu chuẩn và hoàn toàn không độc hại.

→ Tham khảo Bảng giá bạt nhựa PE xanh cam các khổ 2m, 4m, 6m, 8m, 10m chi tiết nhất

IV. Ưu điểm của nhựa PE là gì?

Vải bạt nhựa PE

Để trả lời câu hỏi “Ưu điểm của nhựa PE là gì“, Hàn Việt sẽ giới thiệu những lợi thế khi sử dụng hạt nhựa PE trong các hoạt động sản xuất và kinh doanh dưới đây:

  • Là loại nhựa an toàn nhất trong các loại nhựa nguyên sinh, không gây độc hại cho sức khỏe con người. 
  • Có khả năng tự phục hồi nhanh, chịu va đập cao, chịu nhiệt độ cao trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Cụ thể, nhiệt độ sử dụng liên tục tối đa khoảng 60-85 độ C. 
  • Khả năng kháng hóa chất của nhựa PE là rất tốt đối với nhiều axit, kiềm và dầu mỡ.
  • Khả năng chống thấm cao, cách điện và hàn nhiệt tốt. 
  • Độ nhớt của nhựa có xu hướng thay đổi theo nhiệt độ và do đó dễ gia công. 
  • Giá thành rẻ hơn nhiều so với các loại nhựa khác.

V. Có những loại nhựa PE nào?

Bạt nhựa PE

Nhựa PE có thể được phân loại thành 8 loại chính dựa trên khối lượng phân tử, độ kết tinh, mức độ khâu mạch và tỷ trọng: LDPE, MDPE, UHMWPE, HDXLPE, VLDPE, LLDPE, HDPE,  PEX , XLPE. Xét về tỷ trọng từ thấp đến cao, ta có: 

  • VLDPE: Tỷ trọng từ 0,880 đến 0,915 g/cm3. Đây là loại nhựa PE có độ dai, độ mềm dẻo cực kỳ tốt.
  • LDPE: Tỷ trọng từ 0,910 đến khoảng 0,925 g/cm3. Mặc dù tỷ lệ này cao hơn so với VLDPE nhưng nhìn chung chỉ số này vẫn tương đối thấp. 
  • LLDPE: Chỉ số tỷ trọng của nhựa LLDPE nằm trong khoảng từ 0,915 đến 0,925 g/cm3. Con số này không khác nhiều so với LDPE. 
  • MDPE: Tỷ trọng của loại này ở mức trung bình, chứa từ 0,926 đến 0,940 g/cm³. So với LLDPE và LDPE, có rất ít sự khác biệt. 
  • HDPE: Có tỷ trọng khá cao, từ 0,941 đến 0,965 g/cm³. Để tạo ra HDPE, các nhà sản xuất sẽ tạo áp suất thấp  kết hợp với các hệ thống xúc tác khác
  • UHMWPE: Chứa khối lượng phân tử cao nhất, từ 3,1 – 5,67 triệu 0,935 – 0,930 g/cm³. Nhựa UHMWPE tương đối cứng nên thường được dùng để sản xuất các loại tấm lót thùng đạn.
  • PEX hoặc XLPE khâu mạch: Được tạo ra bằng cách thêm peroxit hữu cơ, được sử dụng chủ yếu trong quá trình sản xuất màng nhựa, ống, dây và cáp điện.
  • HDXLPE:  Là loại có tỷ trọng và khâu mạch cao, thường được sử dụng trong sản xuất màng nhựa, ống dẫn, dây và cáp điện.

VI. Ứng dụng của nhựa PE trong đời sống

Nhựa PE có trọng lượng nhẹ, bền, có độ mềm dẻo và giá cả phải chăng nên loại nhựa này được tin dùng và sử dụng trong nhiều ngành, sản phẩm khác nhau. Sau đây Hàn Việt sẽ điểm qua một số ứng dụng thực tế của hạt nhựa PE trong đời sống hàng ngày.

Nhựa PE được sử dụng trong ngành in ấn

Nhựa PE dùng để in bao bì

Nhựa PP và nhựa PE là hai loại nhựa thường được sử dụng trong in ấn. Trong ngành này, PE thường được ưu tiên sử dụng để in do có các đặc tính tuyệt vời của nó mang lại. Nhờ có trọng lượng nhẹ và ít thấm nước nên nhựa PE có thể được sử dụng để in tem nhãn decal nhựa.

Nhựa PE được dùng trong đóng gói

Nhựa PE bền, chịu va đập được sử dụng trong sản xuất chai lọ, nắp, khay hoặc các loại màng, túi nhựa và, một số loại khay bao bì thực phẩm. Ngoài ra, do tỷ trọng của hạt nhựa PE chỉ từ 0,880 đến 0,965 g/cm3 nên việc vận chuyển dễ dàng hơn và ít tốn công hơn.

Nhựa PE dùng sản xuất các loại ống và phụ kiện khác

HDPE (1 trong 8 loại nhựa PE) có khả năng chống lại tác động của hóa chất và thủy phân nên được tin dùng để sản xuất nhiều loại ống dẫn khí, ống nước, phụ kiện … LDPE kém dẻo hơn HDPE nên thường được sử dụng để làm ống nước và ống mềm.

Nhựa PE dùng trong ngành điện

Nhựa PE được sử dụng trong ngành điện để giúp cách điện cho cáp đồng trục và vỏ bọc cáp vì chúng có khả năng cách điện và cách nhiệt rất tốt. Đây là vật liệu có giá thành rẻ và được ứng dụng cao nên được sử dụng rộng rãi.

Nhựa PE được dùng để sản xuất đồ chơi, đồ gia dụng

HDPE thường được sử dụng trong sản xuất đồ chơi hoặc đồ gia dụng vì chúng bền, nhẹ, giá cả phải chăng,… Có rất nhiều đồ gia dụng được làm bằng nhựa PE, chẳng hạn như xô, thùng đựng gạo,…Nhựa PE bền và dẻo nên để lâu ngày vẫn không dễ bị giòn. Vì vậy nếu bạn băn khoăn trong việc lựa chọn đồ gia dụng thì hãy tham khảo lựa chọn sản phẩm từ nhựa PE nhé!

VII. Các lưu ý cần biết khi sử dụng nhựa PE

Mặc dù nhựa PE được đánh giá là loại nhựa an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng nhưng trong quá trình sử dụng cần chú ý những vấn đề sau: 

  • Vì nhựa PE có khả năng hút mùi khá tốt nên bạn chỉ có thể sử dụng các sản phẩm làm từ nhựa PE trong môi trường không có mùi. 
  • Mặc dù nhựa PE có khả năng chịu nhiệt lên đến 230 độ C nhưng tuyệt đối không được dùng để hâm nóng trong lò vi sóng, hay dùng để xử lý thực phẩm có nhiệt độ trên 110 độ C. 
  • Sau khi sử dụng, để không bị ảnh hưởng bởi các tạp chất bên ngoài và khử mùi hôi đặc trưng của nhựa PE bám trên sản phẩm, bạn có thể rửa sạch bằng nước rửa chén sau đó tráng lại bằng nước ấm.

VIII. Bảng giá nhựa PE

Slider Bạt Nhựa Hàn Việt

Giá nhựa PE phụ thuộc rất nhiều vào các yếu tố khác nhau như: tỷ giá ngoại tệ, nơi mua, tình hình thị trường,..nên bảng giá Hàn Việt đưa ra dưới đây chỉ có giá trị cho các bạn tham khảo.

Tên sản phẩm 

Giá

Hạt nhựa chính phẩm HDPE dạng nguyên sinh 3.000.000
Hạt nhựa LDPE chính phẩm dạng nguyên sinh LDPE 2426K 3.500.000
Hạt nhựa PE dạng nguyên sinh LDPE LD2426H (hàng mới 100%) 4.000.000
Hạt nhựa HDPE chính phẩm dạng nguyên sinh M5018L 3.100.000
Hạt nhựa nguyên sinh HDPE mới 100% 2.500.700
Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh HDPE RESIN TITANZEX HP 7000, hàng mới 100% 3.100.000
Hạt nhựa HDPE loại HD5502GA (dạng nguyên sinh chính phẩm) 3.200.000
Hạt nhựa PE-HDPE (INNOPLUS HDPE GRADE:HD7000F) 3.300.000
Hạt nhựa HDPE nguyên sinh: HDPE PLASTIC RESIN 2.300.000

Nếu bạn đang có nhu cầu mua bạt nhựa PE uy tín và chất lượng thì hãy tham khảo ngay Bảng giá bạt PE Hàn Quốc tham khảo được cập nhật bởi Hàn Việt.

Xem thêm: Mái hiên mái xếp, bạt xanh cam

Mong rằng với thông tin về nhựa PE là gì và những ứng dụng của nhựa PE trong đời sống mà Bạt nhựa Hàn Việt cung cấp qua bài viết trên đây, các bạn có những thông tin cần thiết trước khi đặt hàng và mua hàng. Hãy liên hệ ngay Hàn Việt để được tư vấn và lựa chọn nhựa PE phù hợp với nhu cầu của bạn nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *